Có 2 kết quả:
計分卡 jì fēn kǎ ㄐㄧˋ ㄈㄣ ㄎㄚˇ • 计分卡 jì fēn kǎ ㄐㄧˋ ㄈㄣ ㄎㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scorecard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scorecard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0